Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư

Thứ tư
30/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K5
96
477
2345
8881
6478
1766
64254
75164
93422
57290
92677
45462
44153
46342
68311
32976
28644
126347
Cần Thơ
L:K5T1
46
383
1907
4756
4218
5240
85037
27422
47104
55372
13484
60119
26866
32968
96511
25137
19093
473751
Sóc Trăng
L:K5T1
55
633
4389
7338
1591
7953
89307
71925
39693
90760
66622
55753
56858
80445
02520
78236
18525
207541
Thứ tư
23/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K4
21
834
6980
0382
9799
1536
96310
05645
01392
76456
54703
47720
60463
32041
95979
83212
77735
52697
Cần Thơ
L:K4T1
07
300
7179
4593
9755
3275
27735
64922
53930
23277
93160
77605
44550
99280
87779
65351
26350
64332
Sóc Trăng
L:K4T1
75
372
1018
8223
9110
6582
12224
86663
76889
19791
68621
93874
86822
51558
76558
01481
83682
73009
Thứ tư
16/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K3
51
717
9233
5846
3394
3261
25341
57158
06777
42400
01930
02206
68323
88006
97520
99246
18974
89232
Cần Thơ
L:K3T1
60
108
4031
7998
6864
5566
65948
59536
65615
35004
95520
11478
69832
30968
53723
72911
45090
06554
Sóc Trăng
L:K3T1
92
382
2506
3229
7046
7573
71326
81905
73142
39152
84456
10970
23420
34292
38201
97502
12156
65619
Thứ tư
09/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K2
85
439
0615
6363
8128
8989
10029
74459
27775
67086
82791
08053
80687
86248
53983
70348
41693
21538
Cần Thơ
L:K2T1
96
093
5333
0401
8590
8575
61393
69362
08742
61027
82348
29803
09365
13008
62429
34980
68552
56445
Sóc Trăng
L:K2T1
10
007
3102
7980
7099
3595
09271
53772
35785
73290
00436
04132
09905
39175
56518
89448
03965
91416
Thứ tư
02/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K1
93
859
2477
2973
0511
0810
71321
49943
57543
43903
11117
95748
55317
61726
10029
28593
71388
56306
Cần Thơ
L:K1T1
21
091
1002
8377
3055
6858
89813
10759
35741
77760
49229
81550
98844
67832
45279
19983
30301
28975
Sóc Trăng
L:K1T1
33
121
1516
0645
8671
5065
41348
66712
20998
58048
63797
65828
02936
04811
91435
87391
11900
98252