Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 22/04/2024
9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA
Giải ĐB
15525
Giải nhất
29914
Giải nhì
83400
68369
Giải ba
96522
74106
84523
66484
76563
65685
Giải tư
7662
3493
5151
9395
Giải năm
6856
6643
1321
4108
2153
6831
Giải sáu
369
495
636
Giải bảy
82
93
79
37
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8
2,3,514
2,6,821,2,3,5
2,4,5,6
92
31,6,7
1,843
2,8,9251,3,6
0,3,562,3,92
379
082,4,5
62,7932,52
 
Ngày: 18/04/2024
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
Giải ĐB
62904
Giải nhất
16351
Giải nhì
92109
84405
Giải ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
Giải tư
7880
3573
0916
9336
Giải năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
Giải sáu
591
346
154
Giải bảy
69
52
95
37
ChụcSốĐ.Vị
804,5,9
4,5,6,915,6
526
4,736,7
0,4,5,841,3,4,62
0,1,951,2,4,7
1,2,3,42
9
61,9
3,5,773,7
980,4
0,691,5,6,8
 
Ngày: 15/04/2024
1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS
Giải ĐB
99369
Giải nhất
13829
Giải nhì
59861
27481
Giải ba
65303
77704
89049
50013
34525
33222
Giải tư
3926
0546
2651
3393
Giải năm
0937
3884
1948
1679
9105
2079
Giải sáu
334
673
600
Giải bảy
54
33
98
29
ChụcSốĐ.Vị
000,3,4,5
5,6,813
222,5,6,92
0,1,3,7
9
33,4,7
0,3,5,846,8,9
0,251,4
2,461,9
373,92
4,981,4
22,4,6,7293,8
 
Ngày: 11/04/2024
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
Giải ĐB
69356
Giải nhất
22552
Giải nhì
35140
15293
Giải ba
35010
28133
33342
65578
74436
57981
Giải tư
4851
2761
8993
3587
Giải năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
Giải sáu
753
388
635
Giải bảy
73
80
42
86
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,809
5,6,810
42,5282
3,5,6,7
93
33,5,6
 40,22
350,1,2,3
6
3,5,861,3
873,8
22,7,880,1,6,7
8
0933
 
Ngày: 08/04/2024
5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH
Giải ĐB
30147
Giải nhất
37755
Giải nhì
61413
89550
Giải ba
20904
51761
51163
31983
91022
78447
Giải tư
5498
3294
6720
2059
Giải năm
4679
0615
6473
3807
2132
0360
Giải sáu
567
190
316
Giải bảy
15
61
05
32
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,904,5,7
6213,52,6
2,3220,2
1,6,7,8322
0,9472
0,12,550,5,9
160,12,3,7
0,42,673,9
983
5,790,4,8
 
Ngày: 04/04/2024
4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD
Giải ĐB
69389
Giải nhất
34052
Giải nhì
48091
95190
Giải ba
28642
87265
12540
99128
22291
24399
Giải tư
6903
4457
3278
6776
Giải năm
4578
6228
5858
0611
4540
7296
Giải sáu
788
031
386
Giải bảy
01
42
65
89
ChụcSốĐ.Vị
42,901,3
0,1,3,9211
42,5282
031
 402,22
6252,7,8
7,8,9652
576,82
22,5,72,886,8,92
82,990,12,6,9