Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 14/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
952073
Giải nhất
09435
Giải nhì
85963
Giải ba
45347
53531
Giải tư
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
Giải năm
4570
Giải sáu
6259
7467
5687
Giải bảy
365
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
7032
3,61 
 28
02,6,731,5
 47
3,5,62,955,9
 61,3,52,7
4,6,870,3,8
2,787
595
 
Ngày: 07/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
388389
Giải nhất
40026
Giải nhì
33875
Giải ba
33483
12115
Giải tư
89161
82913
47374
83111
44453
80566
64527
Giải năm
7621
Giải sáu
2827
0794
0144
Giải bảy
515
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,5,611,3,52
 21,6,72
1,5,83 
4,7,944
12,751,3
2,661,6
2274,5
 83,9
894
 
Ngày: 31/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-E3
Giải ĐB
237298
Giải nhất
92299
Giải nhì
45902
Giải ba
25584
10494
Giải tư
41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002
Giải năm
0393
Giải sáu
6323
0808
8538
Giải bảy
805
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3022,5,8
5,71 
0223
2,4,930,5,8
8,9243
0,3,751
 6 
 71,5
0,3,984
993,42,8,9
 
Ngày: 24/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-D3
Giải ĐB
620045
Giải nhất
62739
Giải nhì
74443
Giải ba
12660
50652
Giải tư
04381
63292
25561
99762
88721
82982
29161
Giải năm
1468
Giải sáu
7292
3833
6384
Giải bảy
914
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,62,814
5,6,8,9221
3,433,9
1,843,5
452
 60,12,2,8
777
681,2,4
3922
 
Ngày: 17/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
522925
Giải nhất
37654
Giải nhì
10280
Giải ba
50401
06547
Giải tư
39586
43005
41034
66363
83052
23777
52695
Giải năm
0554
Giải sáu
0190
2977
4590
Giải bảy
414
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
8,9201,5
014
525
634,8
1,3,5247
0,2,952,42
863
4,72772
380,6
 902,5
 
Ngày: 10/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
312636
Giải nhất
73673
Giải nhì
40287
Giải ba
82564
37006
Giải tư
01219
67002
51693
71083
70146
99452
91719
Giải năm
7622
Giải sáu
5698
6340
0423
Giải bảy
439
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
402,6
 192
0,2,5,622,3
2,7,8,936,9
640,6
 52
0,3,462,4
873
983,7
12,393,8
 
Ngày: 03/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-A3
Giải ĐB
250788
Giải nhất
01834
Giải nhì
22223
Giải ba
73425
69769
Giải tư
42821
65336
08911
09134
29601
49827
93907
Giải năm
3489
Giải sáu
6144
8078
8867
Giải bảy
325
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,1,211,4
 21,3,52,7
2342,6
1,32,444
225 
367,9
0,2,678
7,888,9
6,89