|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Thừa T. Huế 28/04/2024 |
Giải năm: 5510 |
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải tư: 36078 - 99500 - 79777 - 68906 - 43010 - 03438 - 43988 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải sáu: 7964 - 9410 - 1932 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải sáu: 0503 - 5307 - 4010 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải năm: 1210 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải sáu: 8695 - 1110 - 7886 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải nhất: 25210 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải ba: 01238 - 79710 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tư: 18610 - 16961 - 04478 - 58093 - 06698 - 02484 - 86146 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải ĐB: 650210 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải năm: 4910 |
Khánh Hòa 31/03/2024 |
Giải sáu: 2133 - 0881 - 2310 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 12/05/2024
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
18 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
18 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
14 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
4 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
22 Lần |
6 |
|
15 Lần |
5 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|