Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 07/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
909255
Giải nhất
00610
Giải nhì
04051
Giải ba
95433
37917
Giải tư
60101
13305
47661
63342
03685
73214
64122
Giải năm
3666
Giải sáu
5019
7366
1047
Giải bảy
311
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
101,5
0,1,5,610,1,4,72
9
2,422
333
142,7
0,5,851,5
6261,62
12,47 
 85
19 
 
Ngày: 30/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
917173
Giải nhất
45059
Giải nhì
87815
Giải ba
80871
42030
Giải tư
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
Giải năm
7621
Giải sáu
5600
6702
3555
Giải bảy
624
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2
2,5,7,915,7
0,821,4,7
730
246
1,5251,52,9
46 
1,270,1,3
 82
591
 
Ngày: 23/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
111468
Giải nhất
65192
Giải nhì
14010
Giải ba
84214
10524
Giải tư
24424
19932
99051
60032
17417
85284
22070
Giải năm
2067
Giải sáu
5353
4275
8964
Giải bảy
916
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
510,4,6,7
32,9242
5,7322
1,22,6,84 
751,3
164,7,8
1,670,3,5
684
 92
 
Ngày: 16/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
092098
Giải nhất
38264
Giải nhì
51074
Giải ba
15881
87159
Giải tư
03563
10257
24034
96851
80680
35618
59392
Giải năm
6490
Giải sáu
5199
3487
0079
Giải bảy
543
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
5,818
92 
4,634
3,6,7,843
 51,7,9
 63,4
5,874,9
1,980,1,4,7
5,7,990,2,8,9
 
Ngày: 09/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
199178
Giải nhất
58061
Giải nhì
12990
Giải ba
00745
88353
Giải tư
04524
86516
33837
10196
86907
72664
19838
Giải năm
2715
Giải sáu
9014
5687
6499
Giải bảy
714
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
907
6142,5,6
 24
537,8
12,2,645
1,4,653
1,961,4,5
0,3,878
3,787
990,6,9
 
Ngày: 02/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
604114
Giải nhất
49803
Giải nhì
40524
Giải ba
05303
67104
Giải tư
26271
27357
21351
93354
67380
88392
32612
Giải năm
3063
Giải sáu
7376
7851
8614
Giải bảy
042
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
8032,4
52,712,42
1,4,924
02,63 
0,12,2,542
8512,4,7
763
571,6
 80,5
 92
 
Ngày: 26/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
232218
Giải nhất
37648
Giải nhì
31945
Giải ba
83378
58503
Giải tư
51946
63726
26053
49724
59631
58160
64822
Giải năm
7324
Giải sáu
7090
0999
5531
Giải bảy
042
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
6,902,3
3218
0,2,422,42,6
0,5312
2242,5,6,8
453
2,460
 78
1,4,78 
990,9