Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 12/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
640135
Giải nhất
98848
Giải nhì
04352
Giải ba
94813
18518
Giải tư
72746
54789
80656
55474
55066
64309
29255
Giải năm
1433
Giải sáu
2236
8523
3389
Giải bảy
067
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 09
713,8
523
1,2,333,5,6
746,8
3,552,5,6
3,4,5,666,7
671,4
1,4892
0,829 
 
Ngày: 05/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
378042
Giải nhất
73287
Giải nhì
73710
Giải ba
42682
28558
Giải tư
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
Giải năm
8215
Giải sáu
1966
7494
1834
Giải bảy
663
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,100
510,5,7
4,82 
6,934,8
3,5,942
151,4,82
663,6
1,7,877
3,5282,7
 93,4
 
Ngày: 28/09/2023
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
036672
Giải nhất
76594
Giải nhì
70775
Giải ba
59456
13097
Giải tư
57340
25091
42352
55681
76226
69116
79809
Giải năm
6812
Giải sáu
0378
5186
2573
Giải bảy
866
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
409
8,912,6
1,5,726
73 
940
752,62
1,2,52,6
8
66
972,3,5,8
781,6
091,4,7
 
Ngày: 21/09/2023
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
440134
Giải nhất
78766
Giải nhì
59095
Giải ba
94656
12668
Giải tư
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
Giải năm
7684
Giải sáu
4558
1489
4136
Giải bảy
021
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
404
2,314
 21,5
831,4,6
0,1,3,840
2,5,7,955,6,8
3,5,666,8
 75
5,683,4,9
895
 
Ngày: 14/09/2023
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
751294
Giải nhất
55452
Giải nhì
44057
Giải ba
11385
18593
Giải tư
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
Giải năm
5321
Giải sáu
2074
7546
6206
Giải bảy
134
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,215,7
3,521,9
932,4,5
3,7,946
1,3,852,6,7
0,4,56 
1,5,974
 85
293,4,7
 
Ngày: 07/09/2023
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
409565
Giải nhất
02681
Giải nhì
14981
Giải ba
24769
96566
Giải tư
89825
61096
68710
83014
17777
09061
72903
Giải năm
8392
Giải sáu
8544
1180
7083
Giải bảy
168
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,803
6,8210,3,4
925
0,1,83 
1,444
2,65 
6,961,5,6,8
9
777
680,12,3
692,6
 
Ngày: 31/08/2023
XSBTH - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
590547
Giải nhất
99337
Giải nhì
57832
Giải ba
15431
05232
Giải tư
66815
30995
51951
10526
99304
85228
86623
Giải năm
9813
Giải sáu
6531
4719
4793
Giải bảy
651
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 04
32,5213,5,9
3223,6,8
1,2,92312,22,7
047
1,9512
26 
3,47 
28 
1932,5