Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 08/09/2009
XSQNM
Giải ĐB
36254
Giải nhất
16527
Giải nhì
58549
Giải ba
81160
15229
Giải tư
39462
28856
56040
75767
94632
87252
83169
Giải năm
2705
Giải sáu
9641
7766
2715
Giải bảy
070
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,705
410,5
3,5,627,9
 32
540,1,9
0,152,4,6
5,660,2,6,7
9
2,670
 8 
2,4,69 
 
Ngày: 01/09/2009
XSQNM
Giải ĐB
82177
Giải nhất
29524
Giải nhì
01320
Giải ba
14621
54381
Giải tư
68131
37779
44954
93782
50318
71324
70776
Giải năm
8475
Giải sáu
9415
5161
4910
Giải bảy
732
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
2,3,6,810,5,8
3,820,1,42
 31,2
22,54 
1,5,754,5
761
775,6,7,9
181,2
79 
 
Ngày: 25/08/2009
XSQNM
Giải ĐB
55113
Giải nhất
66970
Giải nhì
16322
Giải ba
06772
82875
Giải tư
32417
42011
20926
71268
32452
09028
14908
Giải năm
7158
Giải sáu
4188
4509
1781
Giải bảy
738
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
708,9
1,811,3,7
2,5,722,6,8
138
 4 
752,8,9
268
170,2,5
0,2,3,5
6,8
81,8
0,59 
 
Ngày: 18/08/2009
XSQNM
Giải ĐB
23533
Giải nhất
40290
Giải nhì
35135
Giải ba
78493
28430
Giải tư
99849
47130
14571
81596
40104
28717
19615
Giải năm
8715
Giải sáu
7219
3981
7079
Giải bảy
454
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
32,904,7
7,8152,7,9
 2 
3,9302,3,5
0,549
12,354
96 
0,171,9
 81
1,4,790,3,6
 
Ngày: 11/08/2009
XSQNM
Giải ĐB
62433
Giải nhất
79963
Giải nhì
56460
Giải ba
27478
86008
Giải tư
83698
69145
62291
87514
91706
66711
08166
Giải năm
6679
Giải sáu
7354
8804
0923
Giải bảy
193
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
604,6,8
1,911,4
 23
2,3,6,7
9
33
0,1,545
454
0,660,3,6
 73,8,9
0,7,98 
791,3,8
 
Ngày: 04/08/2009
XSQNM
Giải ĐB
16460
Giải nhất
66046
Giải nhì
52685
Giải ba
12503
81622
Giải tư
08045
04904
48541
87691
15725
37250
84541
Giải năm
6750
Giải sáu
8551
4109
6928
Giải bảy
417
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
53,603,4,9
42,5,917
222,5,8
03 
0412,5,6
2,4,8503,1
460
17 
285
091
 
Ngày: 28/07/2009
XSQNM
Giải ĐB
18345
Giải nhất
37238
Giải nhì
80070
Giải ba
35895
71382
Giải tư
34478
23318
38042
28044
05217
23644
50491
Giải năm
6119
Giải sáu
1384
7586
0017
Giải bảy
423
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700
9172,8,9
4,823
238
42,842,42,5
4,95 
86 
1270,8
1,3,782,4,6
191,5