Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 21/10/2014
XSQNM
Giải ĐB
282847
Giải nhất
07111
Giải nhì
94963
Giải ba
25788
48789
Giải tư
62122
43273
05220
06793
18486
10451
27585
Giải năm
7970
Giải sáu
3173
5277
5105
Giải bảy
510
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,2,705
1,510,1,4
220,2
6,72,93 
147
0,851
863
4,770,32,7
885,6,8,9
893
 
Ngày: 14/10/2014
XSQNM
Giải ĐB
093107
Giải nhất
08671
Giải nhì
93260
Giải ba
44099
46295
Giải tư
16864
92984
33255
95132
80774
97596
10517
Giải năm
6492
Giải sáu
8377
4105
0832
Giải bảy
248
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
605,7
717
32,92 
 322
6,7,848
0,5,955,7
960,4
0,1,5,771,4,7
484
992,5,6,9
 
Ngày: 07/10/2014
XSQNM
Giải ĐB
981152
Giải nhất
43215
Giải nhì
40260
Giải ba
43830
68904
Giải tư
28285
93407
84914
36139
70361
01529
49592
Giải năm
2583
Giải sáu
8830
0126
8522
Giải bảy
510
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,32,604,7
610,4,5
2,5,922,6,9
7,8302,9
0,14 
1,852
260,1
073
 83,5
2,392
 
Ngày: 30/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
496336
Giải nhất
28950
Giải nhì
33023
Giải ba
50038
47770
Giải tư
98216
30077
95866
97226
85588
08397
12103
Giải năm
3524
Giải sáu
9494
8127
6069
Giải bảy
371
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
5,703
716
 23,4,6,7
0,236,8
2,4,944
 50
1,2,3,666,9
2,7,970,1,7
3,888
694,7
 
Ngày: 23/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
639824
Giải nhất
22878
Giải nhì
74140
Giải ba
44998
90128
Giải tư
97700
94215
15654
78318
58248
35107
22413
Giải năm
4703
Giải sáu
0783
9104
9343
Giải bảy
125
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,4,72
 13,5,8
 24,5,8
0,1,4,83 
0,2,540,3,8
1,254
 6 
0278
1,2,4,7
9
83
 98
 
Ngày: 16/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
239040
Giải nhất
01104
Giải nhì
45258
Giải ba
96235
67649
Giải tư
81497
66067
62065
21059
29786
11140
84247
Giải năm
5315
Giải sáu
3162
9563
0667
Giải bảy
836
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4204
 15
62 
635,6
0402,7,9
1,3,657,8,9
3,862,3,5,72
4,5,62,97 
586
4,597
 
Ngày: 09/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
730090
Giải nhất
32577
Giải nhì
88782
Giải ba
07055
08173
Giải tư
13514
85518
87942
54878
24833
60976
41880
Giải năm
4194
Giải sáu
4868
5088
4576
Giải bảy
518
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
 14,82
4,82 
3,7,933
1,942
555
7268
773,62,7,8
12,6,7,880,2,8
 90,3,4