Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 16/11/2023
XSQT
Giải ĐB
983396
Giải nhất
70731
Giải nhì
40496
Giải ba
97098
40581
Giải tư
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
Giải năm
8507
Giải sáu
8551
8676
7613
Giải bảy
157
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,3,5,811,3
 2 
131,4,8
3,549
 51,4,7,8
7,9267
0,5,676
3,5,981
4,9962,8,9
 
Ngày: 09/11/2023
XSQT
Giải ĐB
130076
Giải nhất
02861
Giải nhì
56792
Giải ba
46343
70060
Giải tư
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
Giải năm
2562
Giải sáu
0955
1227
9473
Giải bảy
362
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,3,605
6,910
62,927
4,730,9
 43
0,555
7,860,1,22
2,973,6
986
391,2,7,8
 
Ngày: 02/11/2023
XSQT
Giải ĐB
434240
Giải nhất
75250
Giải nhì
10554
Giải ba
36002
94846
Giải tư
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
Giải năm
5774
Giải sáu
6937
2640
2039
Giải bảy
883
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,3,42,502
 14,5,6
020
5,830,7,9
1,5,7402,6,9
150,3,4
1,468
374
683
3,49 
 
Ngày: 26/10/2023
XSQT
Giải ĐB
122909
Giải nhất
16838
Giải nhì
49561
Giải ba
17824
20462
Giải tư
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
Giải năm
2038
Giải sáu
5664
6420
2028
Giải bảy
213
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
206,9
613
4,620,4,8
1,9382
2,6,842
757
061,2,4
5,775,7,9
2,3284
0,793
 
Ngày: 19/10/2023
XSQT
Giải ĐB
490832
Giải nhất
87017
Giải nhì
79661
Giải ba
63742
06814
Giải tư
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
Giải năm
4704
Giải sáu
3150
3100
6434
Giải bảy
856
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,4
3,613,4,72
3,428
131,2,4
0,1,342,8
 50,6
5,661,6
127 
2,4,888
 90
 
Ngày: 12/10/2023
XSQT
Giải ĐB
145342
Giải nhất
79141
Giải nhì
94685
Giải ba
65254
23249
Giải tư
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
Giải năm
4368
Giải sáu
5747
0774
7902
Giải bảy
181
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
602,4
42,815
0,4,92 
 3 
0,5,7412,2,7,9
1,62,854,9
 60,52,8
474
681,5
4,592
 
Ngày: 05/10/2023
XSQT
Giải ĐB
661493
Giải nhất
24619
Giải nhì
47223
Giải ba
13343
76945
Giải tư
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
Giải năm
4277
Giải sáu
1856
1826
5189
Giải bảy
396
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,507
414,9
823,6
2,4,7,930
141,3,5
4,950,6
2,5,96 
0,773,7
 82,9
1,893,5,6