Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/08/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/08/2015
XSHCM - Loại vé: 8C2
Giải ĐB
681976
Giải nhất
62696
Giải nhì
47293
Giải ba
37193
52458
Giải tư
29633
02789
38727
56168
75664
81255
49583
Giải năm
9962
Giải sáu
9135
6026
9284
Giải bảy
868
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
626,7
3,7,8,9233,5
6,84 
3,555,8
2,7,962,4,82
273,6
5,6283,4,9
8932,6
 
Ngày: 10/08/2015
XSDT - Loại vé: A33
Giải ĐB
621201
Giải nhất
79360
Giải nhì
10372
Giải ba
49545
36751
Giải tư
31641
61627
17102
06123
45172
41173
73772
Giải năm
0690
Giải sáu
5067
9914
8793
Giải bảy
845
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,1,2
0,4,514
0,7323,7
2,7,93 
141,52
4251
 60,7
2,6723,3
 8 
 90,3
 
Ngày: 10/08/2015
XSCM - Loại vé: T08K2
Giải ĐB
615117
Giải nhất
00850
Giải nhì
04067
Giải ba
06236
23249
Giải tư
75888
56126
69952
30169
98364
11934
54765
Giải năm
7661
Giải sáu
7110
6866
8355
Giải bảy
899
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
6,910,7
526
 34,6
3,649
5,650,2,5
2,3,661,4,5,6
7,9
1,67 
888
4,6,991,9
 
Ngày: 10/08/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
04976
Giải nhất
65588
Giải nhì
74642
07571
Giải ba
68521
80767
51665
92997
27515
92407
Giải tư
7563
5579
1017
2035
Giải năm
3111
9490
8138
3711
1047
7748
Giải sáu
672
238
900
Giải bảy
23
79
53
95
ChụcSốĐ.Vị
0,900,7
12,2,7112,5,7
4,721,3
2,5,635,82
 42,7,8
1,3,6,953
763,5,7
0,1,4,6
9
71,2,6,92
32,4,888
7290,5,7
 
Ngày: 10/08/2015
XSTTH
Giải ĐB
816063
Giải nhất
52550
Giải nhì
78856
Giải ba
31667
62694
Giải tư
93644
30302
92772
69228
75524
52014
10482
Giải năm
9805
Giải sáu
6548
9618
9110
Giải bảy
421
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,502,5,8
210,4,8
0,7,821,4,8
63 
1,2,4,944,8
050,6
563,7
672
0,1,2,482
 94
 
Ngày: 10/08/2015
XSPY
Giải ĐB
248992
Giải nhất
15821
Giải nhì
36495
Giải ba
64877
15390
Giải tư
68560
35308
35965
54460
14338
46200
15203
Giải năm
2322
Giải sáu
0444
6687
3205
Giải bảy
915
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,62,7,900,3,5,8
215
2,921,2
038
444
0,1,6,95 
 602,5
7,870,7
0,387
 90,2,5