|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải bảy: 718 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải nhì: 19518 Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải ba: 91018 - 28489 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải ba: 11046 - 55018 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải tư: 84218 - 28434 - 12461 - 99520 - 50326 - 41555 - 18003 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải tư: 39988 - 02853 - 85218 - 12828 - 86114 - 51426 - 31278 |
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải ĐB: 573218 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 04/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
7 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
2 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
17 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|