|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
22/09/2014 -
22/10/2014
Đắk Lắk 21/10/2014 |
Giải bảy: 023 |
Phú Yên 20/10/2014 |
Giải tư: 11707 - 47164 - 11323 - 10619 - 62315 - 51233 - 13295 |
Thừa T. Huế 20/10/2014 |
Giải sáu: 6516 - 2823 - 7946 |
Quảng Ngãi 18/10/2014 |
Giải sáu: 9776 - 9023 - 8131 |
Ninh Thuận 17/10/2014 |
Giải sáu: 9103 - 8641 - 3723 |
Quảng Bình 16/10/2014 |
Giải bảy: 923 |
Đắk Lắk 14/10/2014 |
Giải nhất: 26823 |
Quảng Ngãi 11/10/2014 |
Giải sáu: 1514 - 6493 - 4623 |
Kon Tum 05/10/2014 |
Giải tám: 23 Giải ĐB: 252423 |
Đắk Lắk 30/09/2014 |
Giải năm: 8123 |
Quảng Nam 30/09/2014 |
Giải nhì: 33023 |
Gia Lai 26/09/2014 |
Giải tư: 76610 - 41265 - 34355 - 40121 - 35723 - 51693 - 36154 |
Phú Yên 22/09/2014 |
Giải tư: 15876 - 12469 - 29325 - 60850 - 45023 - 26891 - 74232 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|